VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Osako 45'+1(pen), 52'
Daiju Sasaki 54'
Noevir Stadium Kobe
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
45'+1
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
52'
2
-
0
 
88'
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
428
Số đường chuyền
350
330
Số đường chuyền chính xác
244
4
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Yokohama
Thắng
68%
Hòa
19.6%
Thắng
12.4%
Vissel Kobe thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
6.1%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
4.5%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
27165641 - 202153
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
271310448 - 262249
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
27146743 - 321148
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
27138630 - 201047
5
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
27137741 - 271446
6
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
271151144 - 42238
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
27911735 - 33238
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
27108935 - 35038
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
27910826 - 26037
10
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2698940 - 35535
11
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
27981037 - 39-235
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
27811832 - 38-635
13
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
27810942 - 38434
14
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
271041331 - 34-334
15
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2689932 - 37-533
16
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
27871230 - 45-1531
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
27781237 - 41-429
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
27771334 - 47-1328
19
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
27731735 - 53-1824
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
27471630 - 55-2519