VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Higashi 49'
Nduka 73'(og)
Douglas Vieira 75'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
 
23'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
73'
0
-
2
77'
 
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
12
2
Sút ngoài mục tiêu
12
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
440
Số đường chuyền
422
331
Số đường chuyền chính xác
318
10
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
19
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
16.1%
Hòa
23.6%
Thắng
60.3%
Yokohama thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
4.1%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.6%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
14.7%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
5.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
33178847 - 281959
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32158952 - 391353
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331411837 - 28953
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331391147 - 44348
7
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
331212940 - 40048
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331441540 - 39146
10
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3211101154 - 46843
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310131029 - 33-443
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
321251552 - 54-241
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
311091243 - 41239
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
331091443 - 55-1239
15
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
329111235 - 44-938
16
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
33781837 - 59-2229
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
33752139 - 63-2426