MLS
MLS -Vòng 22
White 37', 54', 61'
Fafa Picault 90'
Blom 7'
Lowen 12'(pen)
Thorisson 90'+3
BC Place Stadium
Mark Allatin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
 
12'
0
-
2
37'
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
54'
2
-
2
 
61'
3
-
2
 
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
513
Số đường chuyền
369
436
Số đường chuyền chính xác
283
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Vancouver Whitecaps

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
1
Hòa
33.33%
1
Thắng
33.34%
St. Louis City
MLS
05 thg 10, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
3  -  0
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
28 thg 05, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
3  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Friendly
12 thg 02, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
0  -  0
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vancouver Whitecaps
St. Louis City
Thắng
81.5%
Hòa
12.2%
Thắng
6.3%
Vancouver Whitecaps thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0.1%
7-0
0.9%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.1%
7-1
0.6%
8-2
0.1%
5-0
4.5%
6-1
1.4%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
8%
5-1
3%
6-2
0.5%
7-3
0%
3-0
11.3%
4-1
5.4%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
7.7%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.8%
0-0
3%
2-2
2.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
St. Louis City thắng
0-1
2.1%
1-2
2%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.7%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218