LaLiga
LaLiga
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  2
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Luis Rioja 70'(pen)
Dani Gómez 90'+8
Martin 7'
Joan Jordán 88'(pen)
Mestalla
Alberola Rojas
SSPORT2 (SCTV15)
Video

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
22'
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
70'
1
-
1
 
 
79'
 
88'
1
-
2
90'+8
2
-
2
 
90'+12
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
470
Số đường chuyền
289
365
Số đường chuyền chính xác
193
1
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (44)

22
Thắng
50%
9
Hòa
20.45%
13
Thắng
29.55%
Deportivo Alavés
Friendly
25 thg 07, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
LaLiga
05 thg 05, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
LaLiga
02 thg 09, 2023
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
Friendly
30 thg 07, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  0
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
LaLiga
13 thg 02, 2022
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Deportivo Alavés
Thắng
49.9%
Hòa
26%
Thắng
24.1%
Valencia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Deportivo Alavés thắng
0-1
8.2%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
15121242 - 172537
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
15113132 - 131936
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
14102229 - 131632
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1594228 - 141431
5
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1466222 - 14824
6
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1473418 - 16224
7
Getafe
Đội bóng Getafe
1462613 - 15-220
8
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1562714 - 20-620
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1445513 - 15-217
10
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1444619 - 21-216
11
Elche
Đội bóng Elche
1437415 - 17-216
12
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1437416 - 19-316
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1451819 - 23-416
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1443712 - 15-315
15
Valencia
Đội bóng Valencia
1435613 - 22-914
16
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1434715 - 22-713
17
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1433812 - 18-612
18
Girona
Đội bóng Girona
1426613 - 26-1312
19
Levante
Đội bóng Levante
1423916 - 26-109
20
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
142397 - 22-159