LaLiga
LaLiga
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Ciss 7'
Mestalla
Munuera Montero
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
462
Số đường chuyền
308
379
Số đường chuyền chính xác
206
0
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (52)

28
Thắng
53.85%
15
Hòa
28.85%
9
Thắng
17.3%
Rayo Vallecano
LaLiga
12 thg 05, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
20 thg 12, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
0  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
04 thg 04, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
10 thg 09, 2022
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
11 thg 04, 2022
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Rayo Vallecano
Thắng
50.9%
Hòa
26.1%
Thắng
23%
Valencia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.9%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Rayo Vallecano thắng
0-1
8.2%
1-2
5.6%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
36246674 - 383678
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
361810864 - 471764
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
361381534 - 42-847
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3611121343 - 52-945
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
369111636 - 47-1138
18
Leganés
Đội bóng Leganés
367131635 - 56-2134
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016