VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 29
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Scholz 74'(pen)
Marcelo Ryan 15'
Saitama Stadium 2002
Yoshiro Imamura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
580
Số đường chuyền
315
497
Số đường chuyền chính xác
231
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
3
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Yokohama
Thắng
65%
Hòa
21.3%
Thắng
13.7%
Urawa Reds thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.2%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
7.3%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Yokohama thắng
0-1
5.3%
1-2
3.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2298523 - 20335
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
22561120 - 37-1721
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711