VĐQG Ecuador
VĐQG Ecuador -Vòng 10
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
Kết thúc
2  -  1
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
Diaz 23', 55'
Vides 82'
Estadio Olímpico Atahualpa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
55'
2
-
0
 
 
82'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
522
Số đường chuyền
389
441
Số đường chuyền chính xác
315
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jorge Célico
Jorge Célico
HLV
Cầu thủ Norberto Araujo
Norberto Araujo

Đối đầu gần đây

Universidad Católica

Số trận (4)

3
Thắng
75%
1
Hòa
25%
0
Thắng
0%
Cumbayá
Primera A 2 Phase
11 thg 11, 2023
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
Kết thúc
1  -  0
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
Primera A 1 Phase
04 thg 06, 2023
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
Kết thúc
0  -  1
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
Primera A 2 Phase
08 thg 10, 2022
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
Kết thúc
0  -  0
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
Primera A 1 Phase
14 thg 05, 2022
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
Kết thúc
1  -  0
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Universidad Católica
Cumbayá
Thắng
66.2%
Hòa
20.6%
Thắng
13.2%
Universidad Católica thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6.7%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cumbayá thắng
0-1
5%
1-2
3.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Independiente del Valle
Đội bóng Independiente del Valle
15105023 - 81535
2
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
1594224 - 81631
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
1593327 - 171030
4
Aucas
Đội bóng Aucas
1585231 - 181329
5
Universidad Católica
Đội bóng Universidad Católica
1574431 - 201125
6
CS Emelec
Đội bóng CS Emelec
1567217 - 12525
7
CD El Nacional
Đội bóng CD El Nacional
1580717 - 16124
8
Mushuc Runa
Đội bóng Mushuc Runa
1553718 - 19-118
9
Macará
Đội bóng Macará
1546511 - 13-218
10
Deportivo Cuenca
Đội bóng Deportivo Cuenca
1537525 - 24116
11
Técnico Universitario
Đội bóng Técnico Universitario
1544714 - 21-716
12
Orense
Đội bóng Orense
1536610 - 17-715
13
Cumbayá
Đội bóng Cumbayá
154298 - 19-1114
14
Imbabura
Đội bóng Imbabura
1534817 - 29-1213
15
Delfín
Đội bóng Delfín
1523108 - 23-159
16
Libertad FC
Đội bóng Libertad FC
151598 - 25-174