Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 38
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
0  -  1
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Dani Ramírez 74'
Ümraniye Belediyesi Çim Stadı

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
77'
 
 
90'+2
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
548
Số đường chuyền
306
475
Số đường chuyền chính xác
224
2
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Bülent Bölükbasi
Bülent Bölükbasi
HLV
Cầu thủ Taner Taskin
Taner Taskin

Đối đầu gần đây

Umraniyespor

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Manisa FK
1. Lig
12 thg 03, 2024
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
3  -  2
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
22 thg 10, 2023
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
3  -  2
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
1. Lig
21 thg 02, 2022
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
2  -  1
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
1. Lig
25 thg 09, 2021
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
Kết thúc
1  -  0
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Umraniyespor
Manisa FK
Thắng
50.1%
Hòa
24.8%
Thắng
25.1%
Umraniyespor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.8%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Manisa FK thắng
0-1
7.3%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
4
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
5
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
6
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
632111 - 7411
7
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
8
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
631217 - 10710
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
14
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
62229 - 12-38
16
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
17
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
61235 - 9-45
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
60153 - 10-71
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
60154 - 23-190