Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 36
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
1  -  3
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Junior 61'
Oguz Gürbulak 47'
Osuji 51'
Dani Ramírez 90'+6
Şanlıurfa 11 Nisan Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
18
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
2
20
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
0
427
Số đường chuyền
395
344
Số đường chuyền chính xác
305
0
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Erkan Sözeri
Erkan Sözeri
HLV
Cầu thủ Taner Taskin
Taner Taskin

Đối đầu gần đây

Sanliurfaspor

Số trận (8)

1
Thắng
12.5%
3
Hòa
37.5%
4
Thắng
50%
Manisa FK
1. Lig
11 thg 05, 2024
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
2  -  0
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
1. Lig
25 thg 12, 2023
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
1  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
2. Lig
07 thg 04, 2021
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
1  -  1
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
2. Lig
03 thg 12, 2020
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
Kết thúc
0  -  2
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
2. Lig
02 thg 02, 2020
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
Kết thúc
7  -  0
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanliurfaspor
Manisa FK
Thắng
42.1%
Hòa
26.1%
Thắng
31.8%
Sanliurfaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Manisa FK thắng
0-1
8.8%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270