Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 32
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
1  -  2
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Semir Telalovic 51'
Tom Gaal 28'(og)
Knight 67'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
21
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
1
369
Số đường chuyền
319
279
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Robert Lechleiter
Robert Lechleiter
HLV
Cầu thủ Lars Barlemann
Lars Barlemann

Đối đầu gần đây

Ulm

Số trận (10)

1
Thắng
10%
5
Hòa
50%
4
Thắng
40%
Hannover 96
2. Bundesliga
11 thg 03, 2001
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
2  -  0
Ulm
Đội bóng Ulm
2. Bundesliga
15 thg 10, 2000
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
3  -  3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
19 thg 03, 1999
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
1  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
13 thg 09, 1998
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  1
Ulm
Đội bóng Ulm
2. Bundesliga
29 thg 04, 1987
Ulm
Đội bóng Ulm
Kết thúc
1  -  1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ulm
Hannover 96
Thắng
30.3%
Hòa
25.6%
Thắng
44.2%
Ulm thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Hannover 96 thắng
0-1
10.2%
1-2
9.1%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
751113 - 5816
2
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
751112 - 6616
3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
751113 - 8516
4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
75028 - 4415
5
Paderborn
Đội bóng Paderborn
74219 - 4514
6
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
74218 - 6214
7
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
740312 - 7512
8
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
731313 - 10310
9
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
731312 - 13-110
10
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
73136 - 12-610
11
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
73048 - 719
12
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
730413 - 16-39
13
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
72237 - 618
14
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
72148 - 14-67
15
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
71249 - 13-45
16
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
71154 - 10-64
17
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
71066 - 12-63
18
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
71067 - 15-83