Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 27
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
0  -  0
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Heinz von Heiden Arena
Robin Braun

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
312
Số đường chuyền
466
235
Số đường chuyền chính xác
383
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ André Breitenreiter
André Breitenreiter
HLV
Cầu thủ Christian Titz
Christian Titz

Đối đầu gần đây

Hannover 96

Số trận (8)

4
Thắng
50%
1
Hòa
12.5%
3
Thắng
37.5%
Magdeburg
Friendly
10 thg 01, 2025
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
0  -  3
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Friendly
14 thg 11, 2024
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
2  -  2
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
2. Bundesliga
27 thg 10, 2024
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
31 thg 03, 2024
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
20 thg 10, 2023
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
2  -  1
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hannover 96
Magdeburg
Thắng
39.3%
Hòa
24.2%
Thắng
36.5%
Hannover 96 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
4.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
8.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.3%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Magdeburg thắng
0-1
7.2%
1-2
8.2%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.3%
1-3
4.1%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
751113 - 5816
2
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
751112 - 6616
3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
751113 - 8516
4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
75028 - 4415
5
Paderborn
Đội bóng Paderborn
74219 - 4514
6
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
74218 - 6214
7
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
740312 - 7512
8
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
731313 - 10310
9
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
731312 - 13-110
10
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
73136 - 12-610
11
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
73048 - 719
12
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
730413 - 16-39
13
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
72237 - 618
14
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
72148 - 14-67
15
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
71249 - 13-45
16
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
71154 - 10-64
17
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
71066 - 12-63
18
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
71067 - 15-83