VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 32
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
0  -  3
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Palinkas 27', 64'
Horváth 59'
Szusza Ferenc Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
52'
 
 
59'
0
-
2
 
75'
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
494
Số đường chuyền
389
427
Số đường chuyền chính xác
314
2
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Géza Mészöly
Géza Mészöly
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Đối đầu gần đây

Újpest FC

Số trận (21)

11
Thắng
52.38%
4
Hòa
19.05%
6
Thắng
28.57%
Kecskemét
NB I
17 thg 02, 2024
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
21 thg 10, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
5  -  3
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
21 thg 05, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
3  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
26 thg 02, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  2
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
07 thg 10, 2022
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
1  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Újpest FC
Kecskemét
Thắng
46.4%
Hòa
25.1%
Thắng
28.5%
Újpest FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
7.6%
1-2
7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221