VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 28
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Dzsudzsák 69'(pen)
Nagyerdei Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
412
Số đường chuyền
352
334
Số đường chuyền chính xác
291
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Đối đầu gần đây

Debreceni VSC

Số trận (31)

15
Thắng
48.39%
7
Hòa
22.58%
9
Thắng
29.03%
Kecskemét
NB I
17 thg 12, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
03 thg 09, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
18 thg 03, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
29 thg 10, 2022
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
2  -  2
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
06 thg 08, 2022
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Debreceni VSC
Kecskemét
Thắng
53%
Hòa
23.6%
Thắng
23.3%
Debreceni VSC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
6.4%
1-2
6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221