VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 23
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Destan 19'
Yildirim 90'+1
Kara 47'
Hajradinović 58'(pen)
Nuno Da Costa 75'
Papara Park
Tugay Kaan Numanoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
1
-
1
 
58'
1
-
2
90'+1
2
-
3
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
473
Số đường chuyền
357
371
Số đường chuyền chính xác
257
3
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci
HLV
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu

Thay Người

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (36)

17
Thắng
47.22%
11
Hòa
30.56%
8
Thắng
22.22%
Kasımpaşa
Süper Lig
01 thg 09, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
08 thg 04, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  0
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Friendly
10 thg 12, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
10 thg 10, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
05 thg 02, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Kasımpaşa
Thắng
59.8%
Hòa
21.2%
Thắng
19%
Trabzonspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.2%
0-0
4.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kasımpaşa thắng
0-1
4.9%
1-2
5.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316