VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 21
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Cláudio Winck 74'
Nuno Da Costa 79'
Fall 89'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
Taskinsoy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
395
Số đường chuyền
356
327
Số đường chuyền chính xác
270
4
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Hatayspor
Süper Lig
19 thg 08, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
05 thg 02, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
28 thg 08, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
08 thg 01, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
14 thg 08, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Hatayspor
Thắng
68.2%
Hòa
18.1%
Thắng
13.6%
Kasımpaşa thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.6%
5-1
2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
4.3%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
7.5%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.7%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.4%
2-2
4.5%
0-0
4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Hatayspor thắng
0-1
3.7%
1-2
3.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316