MLS
MLS -Vòng 29
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
3  -  1
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Insigne 23'
Kerr 58'
Osorio 63'
Carranza 45'
BMO Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
 
45'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
58'
2
-
1
 
63'
3
-
1
 
87'
 
 
90'+1
90'+3
 
 
90'+7
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
10
6
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
8
492
Số đường chuyền
346
418
Số đường chuyền chính xác
283
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Terry Dunfield
Terry Dunfield
HLV
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (31)

13
Thắng
41.94%
7
Hòa
22.58%
11
Thắng
35.48%
Philadelphia Union
MLS
22 thg 04, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
4  -  2
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
09 thg 10, 2022
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
4  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
16 thg 04, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  1
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
27 thg 10, 2021
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  2
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
04 thg 08, 2021
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toronto FC
Philadelphia Union
Thắng
19.3%
Hòa
23.4%
Thắng
57.3%
Toronto FC thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
5.1%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Philadelphia Union thắng
0-1
12.2%
1-2
9.8%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
5.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118