Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 45
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Mccallum 38'
Brooks 87'
bet365 Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
376
Số đường chuyền
367
313
Số đường chuyền chính xác
296
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder

Đối đầu gần đây

Stoke City

Số trận (108)

35
Thắng
32.41%
30
Hòa
27.78%
43
Thắng
39.81%
Sheffield United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stoke City
Sheffield United
Thắng
24%
Hòa
27.2%
Thắng
48.8%
Stoke City thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
4%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9%
2-1
5.6%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
10.1%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Sheffield United thắng
0-1
14.1%
1-2
8.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
4.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133