Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 42
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
0  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
William Fish 85'(og)
Cardiff City Stadium
Michael Salisbury

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
353
Số đường chuyền
344
258
Số đường chuyền chính xác
259
5
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ömer Rıza
Ömer Rıza
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Cardiff City

Số trận (53)

18
Thắng
33.96%
17
Hòa
32.08%
18
Thắng
33.96%
Stoke City
FA Cup
08 thg 02, 2025
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
3  -  3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
14 thg 12, 2024
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  2
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
24 thg 02, 2024
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
2  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
04 thg 11, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  0
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
22 thg 04, 2023
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cardiff City
Stoke City
Thắng
40.8%
Hòa
27.2%
Thắng
32%
Cardiff City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.5%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
9.8%
1-2
7.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133