Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Andresson 47', 81'
Fletcher 7'
Edgeley Park
Stephen Martin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
 
16'
17'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
81'
2
-
1
 
84'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
418
Số đường chuyền
371
316
Số đường chuyền chính xác
261
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce

Đối đầu gần đây

Stockport County

Số trận (55)

22
Thắng
40%
12
Hòa
21.82%
21
Thắng
38.18%
Blackpool
League One
17 thg 08, 2024
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
0  -  3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League One
12 thg 04, 2005
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
0  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
14 thg 08, 2004
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
0  -  4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League One
27 thg 03, 2004
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League One
20 thg 09, 2003
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
1  -  3
Blackpool
Đội bóng Blackpool

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stockport County
Blackpool
Thắng
44.4%
Hòa
26.4%
Thắng
29.2%
Stockport County thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Blackpool thắng
0-1
8.8%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55