Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Reading
Đội bóng Reading
Lubala 18'
Knibbs 30'
Adams Park
David Rock

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
30'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
62'
 
 
65'
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
377
Số đường chuyền
350
251
Số đường chuyền chính xác
236
5
Cứu thua
2
5
Tắc bóng
19
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Rubén Sellés
Rubén Sellés

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (16)

4
Thắng
25%
3
Hòa
18.75%
9
Thắng
56.25%
Reading
League One
09 thg 03, 2024
Reading
Đội bóng Reading
Kết thúc
1  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
25 thg 11, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Reading
Đội bóng Reading
Championship
23 thg 02, 2021
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Reading
Đội bóng Reading
Championship
20 thg 10, 2020
Reading
Đội bóng Reading
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
EFL Cup
13 thg 08, 2019
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Reading
Đội bóng Reading

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Reading
Thắng
48.6%
Hòa
24.8%
Thắng
26.6%
Wycombe Wanderers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Reading thắng
0-1
7.3%
1-2
6.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833