VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 11
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
3  -  2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Alzate 52'
Kawabe 55'
Nathan Ngoy 61'
Dolberg 18'
Dreyer 24'
Stade Maurice Dufrasne
Jonathan Lardot

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
 
24'
0
-
2
 
27'
Hết hiệp 1
0 - 2
52'
1
-
2
 
55'
2
-
2
 
 
60'
61'
3
-
2
 
 
90'+1
 
90'+2
90'+6
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
390
Số đường chuyền
464
296
Số đường chuyền chính xác
375
5
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Carl Hoefkens
Carl Hoefkens
HLV
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer

Đối đầu gần đây

Standard de Liège

Số trận (206)

62
Thắng
30.1%
58
Hòa
28.16%
86
Thắng
41.74%
Anderlecht
Pro League
26 thg 02, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  2
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
23 thg 10, 2022
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
5  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
16 thg 01, 2022
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
1  -  1
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
19 thg 09, 2021
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
0  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
28 thg 02, 2021
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Standard de Liège
Anderlecht
Thắng
29%
Hòa
26.2%
Thắng
44.8%
Standard de Liège thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
6.9%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Anderlecht thắng
0-1
11.2%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000