MLS
MLS -Vòng 16 đội
Ndenbe 27'
Walter 36'
Kinda 39'
Salloi 61'
CITYPARK

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
 
27'
0
-
1
 
36'
0
-
2
 
39'
0
-
3
Hết hiệp 1
0 - 3
 
61'
0
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
458
Số đường chuyền
341
352
Số đường chuyền chính xác
235
6
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell
HLV
Cầu thủ Peter Vermes
Peter Vermes

Thay Người

Đối đầu gần đây

St. Louis City

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Sporting Kansas City
MLS
01 thg 10, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  1
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
03 thg 09, 2023
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
2  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
21 thg 05, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  0
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

St. Louis City
Sporting Kansas City
Thắng
11.8%
Hòa
23.5%
Thắng
64.7%
St. Louis City thắng
4-0
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
2-0
1.6%
3-1
0.5%
4-2
0.1%
1-0
6%
2-1
2.7%
3-2
0.4%
4-3
0%
Hòa
0-0
11%
1-1
10%
2-2
2.3%
3-3
0.2%
4-4
0%
Sporting Kansas City thắng
0-1
18.3%
1-2
8.3%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
15.2%
1-3
4.6%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
8.4%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
0-4
3.5%
1-5
0.6%
2-6
0%
0-5
1.2%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218