MLS
MLS -Vòng 34
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  2
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Teemu Pukki 48'(pen)
Klauss 64'
Blom 73'
Allianz Field
Victor Rivas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
 
 
29'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
48'
1
-
0
 
 
73'
1
-
2
79'
 
85'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
429
Số đường chuyền
335
339
Số đường chuyền chính xác
261
4
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Adrian Heath
Adrian Heath
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Minnesota United

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
St. Louis City
MLS
02 thg 04, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
0  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Minnesota United
St. Louis City
Thắng
75.5%
Hòa
17%
Thắng
7.6%
Minnesota United thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.2%
5-1
1.4%
6-2
0.1%
3-0
11.5%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.9%
3-1
6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.3%
3-2
1.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.7%
0-0
6.8%
2-2
2.2%
3-3
0.3%
4-4
0%
St. Louis City thắng
0-1
3.5%
1-2
2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218