MLS
MLS -Vòng 2
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
2  -  0
New York City
Đội bóng New York City
Célio Pompeu 34'
Adeniran 72'
St. Louis City

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
34'
1
-
0
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
51'
 
82'
90'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
3
21
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
3
372
Số đường chuyền
471
286
Số đường chuyền chính xác
360
1
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
30
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell
HLV
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing

Đối đầu gần đây

St. Louis City

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
New York City
Friendly
15 thg 02, 2023
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
3  -  3
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

St. Louis City
New York City
Thắng
13.9%
Hòa
23.2%
Thắng
63%
St. Louis City thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
1-0
6.1%
2-1
3.5%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
9.3%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
New York City thắng
0-1
16%
1-2
9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
13.7%
1-3
5.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
7.9%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.2%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118