MLS
MLS -Vòng 9
Pulido 17'
Salloi 65'
Thommy 77'
Klauss 31'
Célio Pompeu 45'+3
Totland 90'+2
Children's Mercy Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
 
31'
1
-
1
45'+7
 
Hết hiệp 1
1 - 2
47'
 
 
63'
65'
2
-
2
 
71'
 
77'
3
-
2
 
 
90'+2
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
504
Số đường chuyền
341
376
Số đường chuyền chính xác
231
4
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Peter Vermes
Peter Vermes
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Sporting Kansas City

Số trận (5)

3
Thắng
60%
0
Hòa
0%
2
Thắng
40%
St. Louis City
MLS
05 thg 11, 2023
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
2  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
30 thg 10, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
1  -  4
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
01 thg 10, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  1
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
03 thg 09, 2023
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
2  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
21 thg 05, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  0
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Kansas City
St. Louis City
Thắng
85.5%
Hòa
9.9%
Thắng
4.6%
Sporting Kansas City thắng
10-0
0.1%
9-0
0.2%
10-1
0%
8-0
0.5%
9-1
0.1%
10-2
0%
7-0
1.3%
8-1
0.3%
9-2
0%
6-0
3%
7-1
0.9%
8-2
0.1%
5-0
5.8%
6-1
1.9%
7-2
0.3%
8-3
0%
4-0
9.2%
5-1
3.7%
6-2
0.6%
7-3
0.1%
3-0
11.8%
4-1
5.9%
5-2
1.2%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
7.5%
4-2
1.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
7.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
4.6%
0-0
2.3%
2-2
2.3%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
St. Louis City thắng
0-1
1.5%
1-2
1.5%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.5%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.1%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118