VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 16
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Marcus Edwards 21', 45'+2
Nuno Santos 51'
Gonçalves 69'
Trincão 78'
Cassiano 82'
José Alvalade
Cláudio Pereira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
465
Số đường chuyền
466
418
Số đường chuyền chính xác
415
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Vasco Seabra
Vasco Seabra

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (61)

45
Thắng
73.77%
10
Hòa
16.39%
6
Thắng
9.84%
Estoril
Primeira Liga
27 thg 02, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
02 thg 09, 2022
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
20 thg 02, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
19 thg 09, 2021
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Taça da Liga
31 thg 10, 2018
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Estoril
Thắng
74.2%
Hòa
16%
Thắng
9.8%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6%
5-1
2.3%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
4.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
7.5%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.2%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
4%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Estoril thắng
0-1
3.1%
1-2
2.9%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
770025 - 22321
2
Porto
Đội bóng Porto
760116 - 31318
3
Benfica
Đội bóng Benfica
751117 - 51216
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
750211 - 8315
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
742112 - 4814
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
74127 - 6113
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
73318 - 3512
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
72239 - 11-28
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72236 - 9-38
10
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
72236 - 10-48
11
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
71427 - 12-57
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
72145 - 12-77
13
Estoril
Đội bóng Estoril
71334 - 10-66
14
Arouca
Đội bóng Arouca
72053 - 12-96
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71245 - 10-55
16
Boavista
Đội bóng Boavista
71243 - 8-55
17
Nacional
Đội bóng Nacional
71244 - 12-85
18
Farense
Đội bóng Farense
70162 - 13-111