VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 13
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
4  -  0
Chaves
Đội bóng Chaves
Rodrigo Gomes 6', 61'
Marqués 70'
Tavares 90'+2
Estádio António Coimbra da Mota
Carlos Macedo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
1
19
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
481
Số đường chuyền
316
411
Số đường chuyền chính xác
250
2
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Vasco Seabra
Vasco Seabra
HLV
Cầu thủ Moreno Teixeira
Moreno Teixeira

Đối đầu gần đây

Estoril

Số trận (21)

6
Thắng
28.57%
7
Hòa
33.33%
8
Thắng
38.1%
Chaves
Primeira Liga
18 thg 03, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  2
Chaves
Đội bóng Chaves
Primeira Liga
01 thg 10, 2022
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
1  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Segunda Liga
08 thg 05, 2021
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
1  -  1
Chaves
Đội bóng Chaves
Segunda Liga
09 thg 01, 2021
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
0  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril
Segunda Liga
12 thg 10, 2019
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
2  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estoril
Chaves
Thắng
53.2%
Hòa
24.7%
Thắng
22.1%
Estoril thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Chaves thắng
0-1
7.2%
1-2
5.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123