VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 29
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
4  -  1
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
Horta 5'
Račić 26', 37'
Ouazzani 90'+3
Rodrigues 45'+1
Estádio Municipal de Braga
Tiago Martins

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
587
Số đường chuyền
335
508
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal
HLV
Cầu thủ Rui Ferreira
Rui Ferreira

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
AVS Futebol
Primeira Liga
02 thg 12, 2024
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
AVS Futebol
Thắng
82.8%
Hòa
11.4%
Thắng
5.8%
Sporting Braga thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1%
8-1
0.3%
9-2
0%
6-0
2.4%
7-1
0.7%
8-2
0.1%
5-0
4.9%
6-1
1.7%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
8.3%
5-1
3.4%
6-2
0.6%
7-3
0.1%
3-0
11.3%
4-1
5.7%
5-2
1.2%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
7.7%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
7.9%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.3%
2-2
2.7%
0-0
2.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
AVS Futebol thắng
0-1
1.8%
1-2
1.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.6%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.1%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
660015 - 11418
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
750210 - 8215
5
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
74128 - 4413
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63217 - 3411
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
623111 - 659
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
62227 - 9-28
9
Arouca
Đội bóng Arouca
62229 - 14-58
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
72235 - 8-38
11
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71426 - 607
12
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72146 - 11-57
13
Estoril
Đội bóng Estoril
71248 - 11-35
14
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
15
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
60428 - 13-54
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61145 - 10-54
17
Alverca
Đội bóng Alverca
61146 - 11-54
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
70164 - 17-131