VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 4 - Championship round
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
0  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Barseghyan 26', 87'
Nino Marcelli 69'
Štadión Pod Dubňom

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
87'
0
-
3
 
90'+4
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
8
8
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
663
Số đường chuyền
314
583
Số đường chuyền chính xác
241
5
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jaroslav Hynek
Jaroslav Hynek
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

Žilina

Số trận (93)

29
Thắng
31.18%
24
Hòa
25.81%
40
Thắng
43.01%
Slovan Bratislava
Cup
28 thg 02, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
1  -  0
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
09 thg 02, 2024
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
0  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
24 thg 09, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  0
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
23 thg 04, 2023
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
2  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
12 thg 03, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
0  -  1
Žilina
Đội bóng Žilina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Žilina
Slovan Bratislava
Thắng
51.2%
Hòa
22.1%
Thắng
26.7%
Žilina thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
7%
3-1
6.1%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9.5%
3-2
4.1%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
6.4%
0-0
3.8%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Slovan Bratislava thắng
0-1
5.1%
1-2
6.6%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
3%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512