VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 15
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
0  -  3
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Gulbrandsen 11'
Eriksen 48'
Berisha 72'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
3
Việt vị
0
19
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
0
9
Phạm lỗi
22
4
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
2
9
Phạt góc
0
599
Số đường chuyền
238
512
Số đường chuyền chính xác
153
0
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Freyr Alexandersson
Freyr Alexandersson
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

SK Brann
Molde FK
Thắng
44.7%
Hòa
24.6%
Thắng
30.7%
SK Brann thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.2%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.9%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Molde FK thắng
0-1
7.2%
1-2
7.4%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
23155355 - 322350
2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22154359 - 203949
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22144442 - 301246
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
23143638 - 281045
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
2297629 - 28134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2287728 - 25331
7
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
23941038 - 40-231
8
Molde FK
Đội bóng Molde FK
23931133 - 30330
9
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278734 - 27729
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2378837 - 36129
11
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
21911137 - 33428
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
23761026 - 44-1827
13
Bryne
Đội bóng Bryne
23661128 - 38-1024
14
HamKam
Đội bóng HamKam
23661127 - 37-1024
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
23611631 - 50-1919
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22131812 - 56-446