VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
2  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Roaldsoy 23'
Nilsen 52'
Berisha 45'+1

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
 
45'+1
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
52'
2
-
1
 
 
88'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
9
5
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
251
Số đường chuyền
707
162
Số đường chuyền chính xác
624
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen
HLV
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

HamKam
Molde FK
Thắng
24.3%
Hòa
26%
Thắng
49.7%
HamKam thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
5.9%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Molde FK thắng
0-1
12.8%
1-2
9.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22154359 - 203949
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22154352 - 292349
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
21134441 - 301143
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22133635 - 27842
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
2197529 - 24534
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2187628 - 24431
7
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2294937 - 36131
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278734 - 27729
9
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
21911137 - 33428
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2277834 - 33128
11
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22831129 - 29027
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2276926 - 42-1627
13
Bryne
Đội bóng Bryne
22561126 - 38-1221
14
HamKam
Đội bóng HamKam
22561123 - 37-1421
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22611530 - 47-1719
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22131812 - 56-446