Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Pierre 8'(og)
New Meadow
Michael Barlow

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
7
5
Phạt góc
5
328
Số đường chuyền
317
193
Số đường chuyền chính xác
213
0
Cứu thua
2
26
Tắc bóng
15
Cầu thủ Gareth Ainsworth
Gareth Ainsworth
HLV
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell

Đối đầu gần đây

Shrewsbury Town

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
2
Hòa
15.38%
5
Thắng
38.47%
Stevenage
League One
10 thg 08, 2024
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
13 thg 01, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League One
12 thg 08, 2023
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League Two
24 thg 01, 2015
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
3  -  2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
13 thg 09, 2014
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shrewsbury Town
Stevenage
Thắng
28.3%
Hòa
27.8%
Thắng
44%
Shrewsbury Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.8%
2-1
6.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Stevenage thắng
0-1
13%
1-2
8.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55