Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall
Valery 6'
Otegbayo 85'
Honeyman 65'
Wintle 83'
Hillsborough Stadium
N. Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
64'
 
 
65'
1
-
1
70'
 
78'
 
 
83'
1
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
383
Số đường chuyền
280
295
Số đường chuyền chính xác
179
3
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
29
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ David Livermore
David Livermore

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (50)

18
Thắng
36%
15
Hòa
30%
17
Thắng
34%
Millwall
Championship
31 thg 08, 2024
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
17 thg 02, 2024
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
11 thg 11, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  4
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
06 thg 02, 2021
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
4  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
07 thg 11, 2020
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  0
Millwall
Đội bóng Millwall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Millwall
Thắng
54.4%
Hòa
25.8%
Thắng
19.8%
Sheffield Wednesday thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
4.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
9.1%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9.6%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Millwall thắng
0-1
7.8%
1-2
4.8%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3.2%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544