Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Ivanovic 90'+6
The Den
D. Webb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+1
90'+6
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
360
Số đường chuyền
260
232
Số đường chuyền chính xác
145
1
Cứu thua
3
25
Tắc bóng
16
Cầu thủ David Livermore
David Livermore
HLV
Cầu thủ John Eustace
John Eustace

Đối đầu gần đây

Millwall

Số trận (49)

10
Thắng
20.41%
13
Hòa
26.53%
26
Thắng
53.06%
Blackburn Rovers
Championship
06 thg 03, 2024
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
25 thg 10, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
08 thg 05, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  4
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
01 thg 10, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
08 thg 03, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
0  -  0
Millwall
Đội bóng Millwall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Millwall
Blackburn Rovers
Thắng
29.4%
Hòa
27.3%
Thắng
43.3%
Millwall thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.6%
2-1
6.8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.1%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
12.2%
1-2
8.6%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544