VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 8
Teixeira 21'
André Luis 49'
Minghui Niu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
475
Số đường chuyền
401
414
Số đường chuyền chính xác
333
2
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Zhuoxiang Deng
Zhuoxiang Deng

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (6)

3
Thắng
50%
2
Hòa
33.33%
1
Thắng
16.67%
Wuhan Three Towns
CSL
29 thg 07, 2024
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
0  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
09 thg 04, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
4  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
13 thg 08, 2023
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
1  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
13 thg 05, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
03 thg 07, 2022
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
4  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Thắng
62.4%
Hòa
21.2%
Thắng
16.4%
Shanghai Shenhua thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.7%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Wuhan Three Towns thắng
0-1
5.1%
1-2
4.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619