VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 7
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
3  -  2
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Shenglong 8'
André Luis 16'
Teixeira 54'
Silva 4'
Sarić 26'(pen)
J. Du

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
16'
2
-
1
 
 
26'
2
-
2
 
38'
45'+5
 
Hết hiệp 1
2 - 2
54'
3
-
2
 
 
90'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
2
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
3
477
Số đường chuyền
339
406
Số đường chuyền chính xác
262
0
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
14
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Xiaopeng Li
Xiaopeng Li

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (43)

24
Thắng
55.81%
10
Hòa
23.26%
9
Thắng
20.93%
Qingdao Hainiu
CSL
28 thg 09, 2024
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Kết thúc
0  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
15 thg 05, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
2  -  0
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
FA Cup
07 thg 11, 2023
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Kết thúc
0  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
30 thg 09, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  0
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
CSL
08 thg 06, 2023
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
Kết thúc
0  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Thắng
78.1%
Hòa
15.5%
Thắng
6.4%
Shanghai Shenhua thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.6%
7-2
0%
4-0
7.1%
5-1
1.6%
6-2
0.1%
3-0
12.4%
4-1
3.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.3%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.2%
2-1
8%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7%
0-0
6.2%
2-2
2%
3-3
0.2%
4-4
0%
Qingdao Hainiu thắng
0-1
3.1%
1-2
1.7%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619