VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 20
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  2
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Chan 55'
Gabrielzinho 27'
Leonardo 46'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
22
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
1
17
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
419
Số đường chuyền
377
355
Số đường chuyền chính xác
308
2
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (31)

8
Thắng
25.81%
10
Hòa
32.26%
13
Thắng
41.93%
Shanghái Port
FA Cup
25 thg 09, 2024
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
3  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
17 thg 08, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
3  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
27 thg 04, 2024
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
1  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Super Cup
25 thg 02, 2024
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
0  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
29 thg 07, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
0  -  5
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Shanghái Port
Thắng
42.2%
Hòa
23.2%
Thắng
34.6%
Shanghai Shenhua thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.3%
4-1
2.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
5.7%
3-1
5%
4-2
1.6%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
8.8%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.7%
0-0
3.9%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Shanghái Port thắng
0-1
6%
1-2
7.9%
2-3
3.4%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.6%
1-3
4%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.5%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619