VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 18
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
3  -  2
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Shenglong 17'
Teixeira 45'+7
Luis Asue 57'
Bruno Nazário 45'+2(pen)
Acheampong 76'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
15
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Daniel Ramos
Daniel Ramos

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (36)

15
Thắng
41.67%
12
Hòa
33.33%
9
Thắng
25%
Henan FC
CSL
18 thg 10, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
2  -  1
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
21 thg 05, 2024
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
16 thg 09, 2023
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
3  -  0
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
28 thg 05, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  1
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
27 thg 12, 2022
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  1
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Henan FC
Thắng
65.4%
Hòa
19.9%
Thắng
14.7%
Shanghai Shenhua thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.1%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
6.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.2%
2-2
4.3%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Henan FC thắng
0-1
4.5%
1-2
4.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619