VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 24
Wang Haijian 18'
Wu Xi 42'(pen)
Xu Haoyang 64'
Vako 37', 45'+4, 85'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
37'
1
-
1
42'
2
-
1
 
 
45'+4
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
64'
3
-
2
 
 
85'
3
-
3
90'+8
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
3
24
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
9
12
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
423
Số đường chuyền
445
353
Số đường chuyền chính xác
375
0
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
22
Cầu thủ Leonid Slutski
Leonid Slutski
HLV
Cầu thủ Kang-Hee Choi
Kang-Hee Choi

Đối đầu gần đây

Shanghai Shenhua

Số trận (70)

28
Thắng
40%
14
Hòa
20%
28
Thắng
40%
Shandong Taishan
CSL
06 thg 07, 2024
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
6  -  0
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
CSL
31 thg 03, 2024
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
Kết thúc
0  -  3
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
FA Cup
25 thg 11, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  0
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
CSL
11 thg 07, 2023
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
Kết thúc
3  -  0
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
CSL
16 thg 04, 2023
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
Kết thúc
1  -  0
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Thắng
43.3%
Hòa
23.3%
Thắng
33.4%
Shanghai Shenhua thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
2.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6%
3-1
5.1%
4-2
1.6%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
8.9%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.6%
0-0
4.1%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Shandong Taishan thắng
0-1
6.1%
1-2
7.7%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.4%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619