VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 3
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
3  -  1
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Wu Lei 56'
Zhang Linpeng 89'
Matías Vargas 90'+7
Nemanja Covic 84'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
19
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
430
Số đường chuyền
294
353
Số đường chuyền chính xác
214
4
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Ki-Il Nam
Ki-Il Nam

Đối đầu gần đây

Shanghái Port

Số trận (16)

11
Thắng
68.75%
1
Hòa
6.25%
4
Thắng
25%
Henan FC
CSL
25 thg 08, 2023
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
3  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
24 thg 05, 2023
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
3  -  2
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
30 thg 11, 2022
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
1  -  3
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
20 thg 09, 2022
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  2
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
22 thg 09, 2019
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
2  -  1
Henan FC
Đội bóng Henan FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghái Port
Henan FC
Thắng
71.3%
Hòa
18.5%
Thắng
10.2%
Shanghái Port thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
6.3%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Henan FC thắng
0-1
4.1%
1-2
2.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
18153054 - 163848
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
18144041 - 63546
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
17112442 - 172535
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
17104334 - 181634
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
1886429 - 27230
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
1781827 - 30-325
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
1866628 - 24424
8
Henan FC
Đội bóng Henan FC
1855824 - 30-620
9
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
1846826 - 31-518
10
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
1753920 - 28-818
11
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
1845918 - 34-1617
12
Cangzhou Mighty Lions
Đội bóng Cangzhou Mighty Lions
18441020 - 40-2016
13
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
17431013 - 29-1615
14
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
1735919 - 33-1414
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
1727811 - 24-1313
16
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
17341016 - 35-1913