VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 1
Wu Lei 33', 75'
Wang Shenchao 90'+2
Wang Yi 20'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
575
Số đường chuyền
295
485
Số đường chuyền chính xác
200
4
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Ricardo Rodríguez
Ricardo Rodríguez

Đối đầu gần đây

Shanghái Port

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
Wuhan Three Towns
CSL
12 thg 07, 2023
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
3  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
15 thg 04, 2023
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
0  -  2
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
12 thg 07, 2022
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
0  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
19 thg 06, 2022
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
2  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghái Port
Wuhan Three Towns
Thắng
57.8%
Hòa
22.5%
Thắng
19.8%
Shanghái Port thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.8%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Wuhan Three Towns thắng
0-1
5.7%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
19163059 - 174251
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
19154044 - 83649
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
19132445 - 182741
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
19104536 - 251134
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
1987430 - 28231
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
1991933 - 35-228
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
1966729 - 26324
8
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
1964923 - 30-722
9
Henan FC
Đội bóng Henan FC
1956824 - 30-621
10
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
19541017 - 31-1419
11
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
1946928 - 34-618
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
1946918 - 34-1618
13
Cangzhou Mighty Lions
Đội bóng Cangzhou Mighty Lions
19451021 - 41-2017
14
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
1937913 - 29-1616
15
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
19441122 - 40-1816
16
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
19351120 - 36-1614