VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 13
Oscar 87'(pen)
Matías Vargas 90'+12

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
87'
1
-
0
 
90'+1
 
90'+12
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
477
Số đường chuyền
307
397
Số đường chuyền chính xác
215
6
Cứu thua
2
6
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo

Đối đầu gần đây

Shanghái Port

Số trận (6)

3
Thắng
50%
1
Hòa
16.67%
2
Thắng
33.33%
Chengdu Rongcheng
CSL
23 thg 09, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
03 thg 06, 2023
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
0  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
FA Cup
08 thg 01, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  4
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
FA Cup
05 thg 01, 2023
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
4  -  0
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
10 thg 12, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  0
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghái Port
Chengdu Rongcheng
Thắng
61.2%
Hòa
21.3%
Thắng
17.6%
Shanghái Port thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.3%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Chengdu Rongcheng thắng
0-1
5.1%
1-2
4.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
17143053 - 163745
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
17134035 - 62943
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
17112442 - 172535
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
17104334 - 181634
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
1786329 - 21830
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
1781827 - 30-325
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
1765626 - 22423
8
Henan FC
Đội bóng Henan FC
1755724 - 29-520
9
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
1753920 - 28-818
10
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
1745824 - 29-517
11
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
1744917 - 33-1616
12
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
17431013 - 29-1615
13
Cangzhou Mighty Lions
Đội bóng Cangzhou Mighty Lions
17431019 - 39-2015
14
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
1735919 - 33-1414
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
1727811 - 24-1313
16
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
17341016 - 35-1913