VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 11
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
4  -  2
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Gurfinkel 5'
Chow 39'
Shihao Wei 45'+2
Tang Chuang 90'+5
Bruno Nazário 21'
Nemanja Covic 38'
Shuangliu Sports Center Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
381
Số đường chuyền
287
293
Số đường chuyền chính xác
206
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo
HLV
Cầu thủ Ki-Il Nam
Ki-Il Nam

Đối đầu gần đây

Chengdu Rongcheng

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Henan FC
CSL
11 thg 07, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  0
Henan FC
Đội bóng Henan FC
CSL
16 thg 04, 2023
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
1  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
05 thg 12, 2022
Henan FC
Đội bóng Henan FC
Kết thúc
0  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
25 thg 09, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  0
Henan FC
Đội bóng Henan FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chengdu Rongcheng
Henan FC
Thắng
62.8%
Hòa
21.6%
Thắng
15.6%
Chengdu Rongcheng thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.8%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.6%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Henan FC thắng
0-1
5.4%
1-2
4.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
18153054 - 163848
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
18144041 - 63546
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
17112442 - 172535
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
17104334 - 181634
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
1886429 - 27230
6
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
1781827 - 30-325
7
Tianjin Jinmen Tiger
Đội bóng Tianjin Jinmen Tiger
1866628 - 24424
8
Henan FC
Đội bóng Henan FC
1855824 - 30-620
9
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
1846826 - 31-518
10
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
1753920 - 28-818
11
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
1845918 - 34-1617
12
Cangzhou Mighty Lions
Đội bóng Cangzhou Mighty Lions
18441020 - 40-2016
13
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
17431013 - 29-1615
14
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
1735919 - 33-1414
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
1727811 - 24-1313
16
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
17341016 - 35-1913