Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 8
An 34'
Zhou 28'
Chen Weiqi 51', 90'+8
Lin 90'+6

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
0
-
1
34'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
46'
 
46'
 
 
77'
90'+5
 
 
90'+6
1
-
3
 
90'+8
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
4
Sút trúng mục tiêu
11
7
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
7
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Haikou Mingcheng
Shenzhen Junior
Thắng
81.8%
Hòa
11.8%
Thắng
6.4%
Haikou Mingcheng thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0.1%
7-0
0.9%
8-1
0.3%
9-2
0%
6-0
2.3%
7-1
0.7%
8-2
0.1%
5-0
4.6%
6-1
1.7%
7-2
0.3%
8-3
0%
4-0
7.9%
5-1
3.4%
6-2
0.6%
7-3
0.1%
3-0
10.8%
4-1
5.8%
5-2
1.2%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
11.1%
3-1
7.9%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
8.1%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
5.5%
2-2
2.9%
0-0
2.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Shenzhen Junior thắng
0-1
1.9%
1-2
2%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.7%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
18113436 - 171936
2
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
18105327 - 18935
3
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
1894525 - 151031
4
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
1893624 - 17730
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
1885520 - 14629
6
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
1857619 - 20-122
7
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
18621019 - 21-220
8
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
1847712 - 23-1119
9
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
1845915 - 23-817
10
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
1815129 - 38-298