LaLiga
LaLiga
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
Pedrosa 90'+3
Luis Rioja 61'
Ramón Sánchez-Pizjuán
Hernández Maeso
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
448
Số đường chuyền
397
370
Số đường chuyền chính xác
322
0
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
19
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta
HLV
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (206)

79
Thắng
38.35%
37
Hòa
17.96%
90
Thắng
43.69%
Valencia
LaLiga
18 thg 02, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
12 thg 08, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
17 thg 04, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
19 thg 10, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
19 thg 01, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Valencia
Thắng
47.6%
Hòa
25.7%
Thắng
26.7%
Sevilla thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Valencia thắng
0-1
8.1%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016