LaLiga
LaLiga -Vòng 34
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
3  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Acuña 11'
Nesyri 51'
Dodi Lukebakio 80'
Ramón Sánchez-Pizjuán
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
537
Số đường chuyền
350
450
Số đường chuyền chính xác
264
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores
HLV
Cầu thủ José Ramón Sandoval
José Ramón Sandoval

Đối đầu gần đây

Sevilla

Số trận (56)

29
Thắng
51.79%
13
Hòa
23.21%
14
Thắng
25%
Granada
LaLiga
19 thg 12, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  3
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
08 thg 04, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
4  -  2
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
03 thg 10, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
25 thg 04, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
17 thg 10, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sevilla
Granada
Thắng
66.1%
Hòa
20%
Thắng
13.9%
Sevilla thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.9%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.6%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
4.6%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
36296183 - 226193
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
36247574 - 433179
3
Girona
Đội bóng Girona
36236775 - 453075
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
36234967 - 392873
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
361711858 - 372162
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361512949 - 371257
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
361414848 - 43556
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
361491360 - 60051
9
Valencia
Đội bóng Valencia
361391437 - 40-348
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
12
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111547 - 50-341
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
361181740 - 54-1441
14
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
361081832 - 46-1438
15
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
368141429 - 44-1538
16
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
369101742 - 54-1237
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
367151429 - 41-1236
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
366141625 - 49-2432
19
Granada
Đội bóng Granada
36492337 - 70-3321
20
Almería
Đội bóng Almería
362112335 - 72-3717