LaLiga
LaLiga -Vòng 26
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
André Almeida 77'
Nuevo Los Cármenes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
20
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
432
Số đường chuyền
325
320
Số đường chuyền chính xác
214
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
9
Cầu thủ José Ramón Sandoval
José Ramón Sandoval
HLV
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (69)

18
Thắng
26.09%
11
Hòa
15.94%
40
Thắng
57.97%
Valencia
LaLiga
05 thg 11, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
05 thg 03, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
3  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
21 thg 08, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
21 thg 03, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
30 thg 12, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Valencia
Thắng
28.6%
Hòa
25.8%
Thắng
45.6%
Granada thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
6.9%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Valencia thắng
0-1
10.9%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
12110140 - 112933
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1265118 - 71123
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1254318 - 12619
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1254312 - 10219
8
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1253410 - 9118
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
10
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1251618 - 20-216
11
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1243510 - 10015
12
Girona
Đội bóng Girona
1243515 - 17-215
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
121748 - 10-210
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
122289 - 24-158
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97