Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 6
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
4  -  3
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Polter 40', 79'(pen)
Murkin 62'
Ouwejan 69'
Gnaka 16', 27'
Krempicki 67'
Veltins-Arena
Michael Bacher

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
27'
0
-
2
40'
1
-
2
 
45'+7
 
45'+8
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
59'
 
67'
2
-
3
 
68'
69'
3
-
3
 
 
77'
79'
4
-
3
 
 
85'
90'+3
 
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
3
22
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
4
276
Số đường chuyền
431
199
Số đường chuyền chính xác
348
3
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis
HLV
Cầu thủ Christian Titz
Christian Titz

Đối đầu gần đây

Schalke 04

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
2
Thắng
66.67%
Magdeburg
DFB Pokal
20 thg 12, 2000
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Europa League
01 thg 11, 1977
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
1  -  3
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Europa League
18 thg 10, 1977
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
4  -  2
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Schalke 04
Magdeburg
Thắng
43.2%
Hòa
24.1%
Thắng
32.8%
Schalke 04 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.3%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Magdeburg thắng
0-1
6.8%
1-2
7.7%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
34209562 - 362669
2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
34215865 - 392668
3
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
34189772 - 403263
4
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
341771064 - 442058
5
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
341510968 - 482055
6
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
341313859 - 441552
7
Paderborn
Đội bóng Paderborn
341571254 - 54052
8
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
341481250 - 49150
9
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
341391269 - 591048
10
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
341271553 - 60-743
11
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
341271549 - 63-1443
12
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
341171643 - 64-2140
13
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
341161759 - 64-539
14
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
349111446 - 54-838
15
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
341151837 - 53-1638
16
Wehen Wiesbaden
Đội bóng Wehen Wiesbaden
34881836 - 50-1432
17
Hansa Rostock
Đội bóng Hansa Rostock
34942130 - 57-2731
18
VfL Osnabrück
Đội bóng VfL Osnabrück
346101831 - 69-3828