Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Pichler 15'
Machino 59'
Veltins-Arena
Deniz Aytekin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
62'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
5
4
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
8
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
403
Số đường chuyền
466
324
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis
HLV
Cầu thủ Marcel Rapp
Marcel Rapp

Đối đầu gần đây

Schalke 04

Số trận (5)

4
Thắng
80%
1
Hòa
20%
0
Thắng
0%
Holstein Kiel
2. Bundesliga
16 thg 01, 2022
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
1  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
01 thg 08, 2021
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
0  -  3
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Friendly
22 thg 07, 2016
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
1  -  2
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
DFB Pokal
20 thg 01, 1970
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
3  -  4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
DFB Pokal
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
6  -  0
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Schalke 04
Holstein Kiel
Thắng
47.8%
Hòa
23.7%
Thắng
28.5%
Schalke 04 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.4%
3-1
5.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Holstein Kiel thắng
0-1
6.4%
1-2
7%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
752011 - 4717
2
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
743015 - 7815
3
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
743016 - 11515
4
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
74129 - 4513
5
Paderborn
Đội bóng Paderborn
734013 - 9413
6
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
733116 - 8812
7
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
731311 - 12-110
8
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
723218 - 1359
9
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
723213 - 949
10
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
723211 - 839
11
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
723211 - 12-19
12
Ulm
Đội bóng Ulm
72149 - 907
13
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
721414 - 17-37
14
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
72148 - 14-67
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
71249 - 13-45
16
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
71249 - 16-75
17
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
71157 - 19-124
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
71151 - 16-154