Bundesliga
Bundesliga -Vòng 33
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
2  -  2
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Terodde 1'
Polter 85'
Daichi Kamada 21'
Tuta 59'
Veltins-Arena
Daniel Schlager
VTVCab ON

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
59'
1
-
2
85'
2
-
2
 
 
90'+4
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
337
Số đường chuyền
367
241
Số đường chuyền chính xác
277
0
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis
HLV
Cầu thủ Oliver Glasner
Oliver Glasner

Đối đầu gần đây

Schalke 04

Số trận (104)

38
Thắng
36.54%
25
Hòa
24.04%
41
Thắng
39.42%
Eintracht Frankfurt
Bundesliga
21 thg 01, 2023
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Kết thúc
3  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
15 thg 05, 2021
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
4  -  3
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Bundesliga
17 thg 01, 2021
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Kết thúc
3  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
17 thg 06, 2020
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Kết thúc
2  -  1
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Bundesliga
15 thg 12, 2019
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
1  -  0
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Schalke 04
Eintracht Frankfurt
Thắng
20%
Hòa
21.8%
Thắng
58.1%
Schalke 04 thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.8%
3-1
1.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.3%
2-1
5.4%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
5.2%
0-0
5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Eintracht Frankfurt thắng
0-1
9.8%
1-2
9.9%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.5%
1-3
6.4%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.1%
1-4
3.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
34286089 - 246590
2
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
34234778 - 393973
3
Bayern München
Đội bóng Bayern München
34233894 - 454972
4
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
34198777 - 393865
5
Dortmund
Đội bóng Dortmund
34189768 - 432563
6
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
341114951 - 50147
7
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
341371466 - 66046
8
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
3410121250 - 55-542
9
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
341191448 - 54-642
10
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
341191445 - 58-1342
11
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
341091550 - 60-1039
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
341071741 - 56-1537
13
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
347141339 - 51-1235
14
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
347131456 - 67-1134
15
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
34961933 - 58-2533
16
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
347121542 - 74-3233
17
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
345121728 - 60-3227
18
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
34382330 - 86-5617